Bảo hành: 6 tháng
liên hệ giá tốt
PHỤ TÙNG & MÁY PHÁT ĐIỆN HƯNG LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MD VIETNAM
Địa chỉ: Số 38/92, Ngõ 8 Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Email: linh.mdvietnam2020@gmail.com Hotline: 0985 754 455
www.phutungmayphat.com www.vattumayphatdien.com
www.phutungmayphat.vn www.mayphatdiennhapkhau.com
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM CỦA ComAp InteliLite 4 MRS16
Bộ điều khiển máy phát điện khởi động từ xa thủ công (MRS)
Mã đặt hàng: IL4MRS16BAA, IL4MRS16BLA
InteliLite 4 MRS 16 cũng có phiên bản dành cho nhiệt độ cực thấp. Vui lòng sử dụng mã đặt hàng IL4MRS16BLA.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT INTELILITE 4 MRS16: |
|
Nguồn cấp |
|
Phạm vi cung cấp điện |
8-36VDC |
Sự tiêu thụ năng lượng (không có mô-đun) |
3.5W |
Pin RTC |
Có thể thay thế (3V) |
Công suất cầu chì |
4A không tiêu thụ BOUT |
Cầu chỉ E-stop |
10A |
Sự thất thoát năng lượng tối đa |
7W |
Điều kiện hoạt động |
|
Mức độ bảo vệ (phía trước bộ điều khiển) |
IP65 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20˚C to +70˚C |
Nhiệt độ hoạt động cho phiên bản Low Temp |
-40 ˚C to +70 ˚C |
Nhiệt độ bảo quản |
-30˚C to +80˚C |
Độ ẩm hoạt động |
95% Không ngưng tụ (IEC/EN 60068-2-30) |
Rung động |
5-25Hz, ± 1.6mm; 25-100Hz, a = 4g |
Sự chạm mạnh |
a = 500m/s² |
Đánh giá nhiệt độ không khí xung quanh 70 ° C Phù hợp với mức độ ô nhiễm 2 |
|
D+ |
|
Dòng kích từ |
250mA |
Ngưỡng lỗi sạc |
Có thể điều chỉnh |
Đo lường điện áp |
|
Đầu vào đo lường |
Điện áp máy phát điện 3 Pha |
Dải điện áp |
10-277 V AC / 10-480 V AC (EU) 10-346 V AC / 10-600 V AC (US/Canada) |
Phạm vi đo và bảo vệ tuyến tính |
350 V AC Ph-N 660 V AC Ph-Ph |
Độ chính xác điện áp |
1% |
Dải tần số |
30-70 Hz (độ chính xác 0,1 Hz) |
Trở kháng đầu vào |
0.72 MΩ Ph-Ph, 0.36 MΩ Ph-N |
Màn hình hiển thị |
|
Loại |
Đơn sắc tích hợp 3.2" |
Độ phân giải |
132 × 64px |
Truyền thông |
|
Thiết bị USB |
Đầu nối loại B không cách ly |
Máy chủ USB |
Đầu nối loại A không cách ly |
RS485 |
Bị cô lập |
CAN 1 |
Không bị cô lập, 250/50 kbps, Trở kháng đầu cuối 120 Ω |
Đo lường dòng điện |
|
Đầu vào đo lường |
Dòng máy phát điện 3 Ph-N |
Phạm vi đo lường |
5A |
Dòng điện đo tối đa |
10A |
Độ chính xác |
±20 mA cho 0-2 A; 1 % giá trị cho 2-5 A |
Trở kháng đầu vào |
<0.1 Ω |
E-Stop |
|
Thiết bị đầu cuối chuyên dụng cho đầu vào E-Stop an toàn. Nguồn cung cấp vật lý cho đầu ra nhị phân 1 & 2. |
|
Đầu vào tín hiệu số |
|
Số tín hiệu đầu vào |
8 tín hiệu |
Chỉ báo đóng / mở |
Tiếp điểm đóng 0-2 VDC Tiếp điểm mở 6-36 VDC |
Đầu ra tín hiệu số |
|
Số tín hiệu đầu ra |
8 tín hiệu |
Dòng điện tối đa |
BO1,2 = 5 A; BO3-8 = 0.5 A |
Tiếp điểm đầu ra |
Thiết bị đầu cuối cung cấp cực dương (+) |
Đầu vào tin hiệu analog |
|
Số tín hiệu đầu vào |
4 tín hiệu, có thể chuyển đổi (R/U/I) |
Phạm vi |
R = 0-2500 Ω; U = 0-10 V; I = 0-20 mA |
Độ chính xác |
R: ±2 % từ giá trị ±5 Ω trong phạm vi 0-250 Ω R: ±4 % từ giá trị trong phạm vi 250 Ω-2500 Ω U: 1 % từ giá trị ±100 mV I: 1% từ giá trị ±0,2 mA |
Nguồn điện đầu ra +5V |
|
Dòng điện tối da |
45 mA |
Cảm biến tốc độ (Magnetic pick-up) |
|
Phạm vi đầu vào điện áp |
4 Vpk-pk đến 50 Vpk-pk trong phạm vi 4 Hz đến 1 kHz 6 Vpk-pk đến 50 Vpk-pk trong phạm vi 1 đến 5 kHz 10 Vpk-pk đến 50 Vpk-pk trong phạm vi 5 đến 10 kHz |
Phạm vi đầu vào tần số |
4Hz to 10kHz |
Dung sai đo tần số |
0,2 % so với giá trị đo được |
Là một trong những đơn vị cung cấp máy phát điện và phụ tùng máy phát điện uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Có kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng bảo trì máy phát điện, đã được các đối trong Nam ngoài Bắc tin tưởng ủng hộ. Phụ tùng & máy phát điện Hưng Linh chuyên cung cấp các loại phụ tùng Máy phát điện sau:
- MẠCH ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP (AVR):
+ Basler: BE350, AVC63-7, AVC63-7F, AVC125-10A1, AVC125-10B1, DECS-150…
+ Caterpillar: VR6, 341-7755, 235-5725-03...
+ Denyo: AN-5W-203, AN-5-203, NTA-5A-27, NTA-5A-2T …
+ Kutai: EA04. EA05A, EA06A, EA08A, EA15A, EA16A, EA440, EA440T…
+ Kipor: KI-DAVR-50S, KI-DAVR-50S3, KI-DAVR-95S,KI-DAVR-95S3, KI-DAVR-95SW, KI- DAVR-150S, KI-DAVR-150S3, KI-DAVR-250S…
+ Stamford: SX460, SX440, AS440, AS480, MX321, MX341, MX450, KR440, KRS440, ZHS440 ....
+ Egcon: WT-2, WT-3, WT-3A...
+ Leroy Somer: R120, R150, R180, R220, R230, R250, R438, R448, R449, R450, R450M, R450T...
+ Meccalte: SR7, SR7/2, UVR6, DSR, DER1...
+ Marelli: M16FA655A, M25FA600A ,M31FA601A, M40FA640A,...
+ Marathone: SE350, DVR2000E, DVR2000E+, DVR2400...
+ AVR đa năng: GAVR8A, GAVR12A, GAVR15A, GAVR20A…
+ AVR kích từ than: GB110, GB130, GB140, GB160, GB160C, GB170, GB170C, GB180,STL-F-1, STL-F-2, STL-F-3, HJ 10K3P380, MC240, MC245, FW-50B-220, NTA-50N-21T, SAVRL-75A, SAVRH-75A, POW50A
- BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY PHÁT ĐIỆN:
+ Mebay: DC10K, DC10G, DC20D, DC30D, DC40D, DC42D, DC50D, DC52D, DC60D, DC62D, DC70D, DC72D, ATS220…
+ Cummins: HMI220 0300-6314-01, HMI320 0300-6315-02, PCC3300 0327-1601-01...
+ Egcon: GCU-MP3, GCU-MP4, GCU-MP5, GCU-DG3, GCU-DG4…
+ Emko: TRANS-AMF, TRANS-AUTO, TRANS-ATS…
+ Lixise: LXC701, LXC706, LXC3110, LXC3120, LXC6110, LXC6120, LXC6610, LXC6620…
+ Deepsae: DSE501, DSE701, DSE702, DSE3110, DSE4520, DSE5110, DSE5120, DSE5210, DSE5220, DSE6010, DSE6020, DSE7120, DSE7320, DSE8610,...
+ Datakom: D200, D300, D500, D700, DGK105, DKG155, DKG171, DKG173, DKG307, DKG317, DKG319, DKG309, DKG705, DKG707,...
+ ComAp: MRS10, MRS11, MRS16, AMF8, AMF9, AMF20, AMF25,...
+ SmartGen: HGM72, HGM1770, HGM1780, HGM1790N, HGM410N, HGM420N, HGM4010N, HGM4020N, HGM6110U, HGM6120U, HGM6110N, HGM6120N, HGM7220,...
- SẠC ẮC QUY TỰ ĐỘNG:
+ Aisikai: BAC06A, BAC2410..
+ Egcon: SMS, SMC, BP2…
+ Smartgen: BAC06A, BAC2408, BAC2410…
+ Deepsae: DSE9130, DSE9255, DSE9701, DSE9701, DSE9470 …
+ Lixise: LBC1206, LBC1208, LBC2403, LBC2403-1206, LBC2405…
+ Các loại khác: JNC-12V-05A, JNC-24V-05A, GTPRO, HL BAC06A...
- ĐIỀU TỐC ĐIỆN TỬ:
+ GAC: ESD5111, ESD5500E, ESD5520, ESD5550E, ESD5570E…
+ Doosan: DGC-2007, DGC-2013, DSC-1000, GNDC-1000…
+ Cummins: 3044195, 3044196, 3062322, 3062323, 3037359, 3098693, 4296674, 4296675, 4914090, 4914091, 4913988-BI, S6700E, S6700H…
+ Fortrust: C1000A, C1000B , C1002, C1003, C2001, C2002, VEC6800…
+ Kutai: EG2000, EG3000, EG3002…
- BỘ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN ATS:
+ Golden từ 63A-3200A
+ Aisikai từ 100A-3200A
+ Andeli từ 125A-1600A
- LỌC CÁC LOẠI:
+ FLEETGUARD: LF670, LF777, FS1006, FS1040, FS1212, WF2073, WF2076…
+ DONALDSON: P552073, P550949, P566922, P502466, P551746, P550166…
+ DOOSAN: 65.1205—503-5016B, 65.12503-5018A, 65.05510-5020B, 65.05510-5022B….
+ PERKINS: CH10929, CH10930 , CH10931, 4324909, 4759205, S551/4, SEV551H/4, SEV551F/4
- VẬT TƯ ĐÓNG VỎ: nắp chụp két nước, chân máy, chân đế chống rung, khóa cửa, bản lề, phao dầu, chụp bô, nắp thùng dầu…
- VẬT TƯ PHỤ: Dây Curoa, cảm biến, củ đề, nước làm mát, solenoid, diode,....
Thông tin liên hệ và tư vấn sản phẩm:
DĐ / ZALO: 0932.552.666 / 0977.593.334 (Mr Hưng)
0985.754.455 (Ms Linh)
www.facebook.com/phutungmayphathunglinh