Bảo hành:
liên hệ giá tốt
PHỤ TÙNG & MÁY PHÁT ĐIỆN HƯNG LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MD VIETNAM
Địa chỉ: Số 38/92, Ngõ 8 Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Email: linh.mdvietnam2020@gmail.com Hotline: 0985 754 455
www.phutungmayphat.com www.vattumayphatdien.com
www.phutungmayphat.vn www.mayphatdiennhapkhau.com
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM CỦA EG2000
Bộ điều khiển điều khiển động cơ điện tử đa năng EG2000 có giới hạn khói và tốc độ không tải. Hoạt động với Máy bơm PT tích hợp và không tích hợp, cũng có thể được sử dụng với Thiết bị truyền động điều chỉnh loại máy bơm dầu thủy lực, dòng điện thấp
EG2000 cung cấp cả Tốc độ IDLE và đường dốc có thể điều chỉnh để kiểm soát khói, độ rung và khởi động của động cơ.
Tính Năng |
|
- Hoạt động trên nhiều loại tần số MPU / bánh đà |
|
- Đầu ra tối đa 15Amp |
|
- Thích hợp cho mọi loại động cơ Diesel và Gas |
|
- Độ nhạy cao và ổn định ở các biến thể tần số thấp |
|
- Bảo vệ chống ẩm, rung và rỉ sét, thiết bị điện tử được bọc Epoxy |
|
- Để sử dụng với máy phát điện đẳng thời và PLC song song tự động điều khiển |
|
- Điều chỉnh tốc độ không tải và kết nối cho PO tốc độ từ xa |
|
Thông số kỹ thuật |
|
Điện áp hoạt động |
12 / 24VDC +/- 20% |
Dòng điện đầu ra |
Từ 0,5 Ampe đến 15 Ampe |
Phạm vi điều chỉnh tốc độ chạy |
Chiết áp điều chỉnh tốc độ (30 vòng) |
Điều chỉnh công tắc DIP 4 đoạn từ 600-9500 Hz (Tín hiệu PMG) |
|
Phạm vi điều chỉnh tốc độ IDLE |
Có thể điều chỉnh từ 30~85% |
Băng tần tốc độ |
±0,25% ở trạng thái ổn định |
Nhiệt độ ổn định |
Trong khoảng -40~85 °C Tốt hơn ±0,5% |
Phạm vi điều chỉnh tốc độ từ xa (2 chế độ) |
Phạm vi điều chỉnh ±5% với chiết áp 5K Ohm |
Thời gian tăng tốc |
3 đến 20 giây. (Có thể điều chỉnh) |
Chiết áp tốc độ từ xa |
Ext. Thiết bị đầu cuối chiết áp tốc độ từ xa 6, 7, 8 (ILS) và 6, 7, 9 kết nối chiết áp 5K ohms +/- phạm vi điều chỉnh 5% |
Tốc độ chạy ổn định |
Ít hơn +/- 0,25% |
Tín hiệu đầu vào MPU |
1-120VAC RMS |
Droop |
4% |
Điều chỉnh |
Tốc độ chạy, tốc độ IDLE, thời gian tăng tốc, giảm tốc độ, tăng tốc, tích hợp (INT.) |
Ổn định nhiệt độ |
Ít hơn 0,01% |
Kích thước |
147,0 (L) x 114,0 (W) x 40,0 (H) mm |
Cân nặng |
690g ±2% |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40~85 °C |
Nhiệt độ bảo quản. |
-40~85 °C |
Độ ẩm tương đối |
Tối đa 95% |
Độ rung cơ học |
3G @ 100~2 KHz |
Mô tả công tắc DIP |
|
SW1 |
BẬT 600~1200 Hz |
SW2 |
BẬT 1200~2500 Hz |
SW3 |
BẬT 2500~5000 Hz |
SW4 |
BẬT 5000~9500 Hz |
Kiểm soát của điều tốc |
|
DROOP |
Điều chỉnh tốc độ giảm |
GAIN |
Điều chỉnh mức tăng đầu ra MPU |
INT |
Điều chỉnh độ ổn định của động cơ |
RAMP-TIME |
Điều chỉnh khởi động mềm |
SPEED |
Điều chỉnh tốc độ |
IDLE |
Điều chỉnh tốc độ không tải |
Là một trong những đơn vị cung cấp máy phát điện và phụ tùng máy phát điện uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Có kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng bảo trì máy phát điện, đã được các đối trong Nam ngoài Bắc tin tưởng ủng hộ. Phụ tùng & máy phát điện Hưng Linh chuyên cung cấp các loại phụ tùng Máy phát điện sau:
- MẠCH ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP (AVR):
+ Basler: BE350, AVC63-7, AVC63-7F, AVC125-10A1, AVC125-10B1, DECS-150…
+ Caterpillar: VR6, 341-7755, 235-5725-03...
+ Denyo: AN-5W-203, AN-5-203, NTA-5A-27, NTA-5A-2T …
+ Kutai: EA04. EA05A, EA06A, EA08A, EA15A, EA16A, EA440, EA440T…
+ Kipor: KI-DAVR-50S, KI-DAVR-50S3, KI-DAVR-95S,KI-DAVR-95S3, KI-DAVR-95SW, KI- DAVR-150S, KI-DAVR-150S3, KI-DAVR-250S…
+ Stamford: SX460, SX440, AS440, AS480, MX321, MX341, MX450, KR440, KRS440, ZHS440 ....
+ Egcon: WT-2, WT-3, WT-3A, EVC600C, EVC600I...
+ Leroy Somer: R120, R150, R180, R220, R230, R250, R438, R448, R449, R450, R450M, R450T...
+ Meccalte: SR7, SR7/2, UVR6, DSR, DER1...
+ Marelli: M16FA655A, M25FA600A ,M31FA601A, M40FA640A,...
+ Marathone: SE350, DVR2000E, DVR2000E+, DVR2400...
+ AVR đa năng: GAVR8A, GAVR12A, GAVR15A, GAVR20A, GAVR35A…
+ AVR kích từ than: GB110, GB130, GB140, GB160, GB160C, GB170, GB170C, GB180,STL-F-1, STL-F-2, STL-F-3, HJ 10K3P380, MC240, MC245, FW-50B-220, NTA-50N-21T, SAVRL-75A, SAVRH-75A, POW50A
- BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY PHÁT ĐIỆN:
+ Mebay: DC10K, DC10G, DC20D, DC30D, DC40D, DC42D, DC50D, DC52D, DC60D, DC62D, DC70D, DC72D, ATS220…
+ Cummins: HMI220 0300-6314-01, HMI320 0300-6315-02, PCC3300 0327-1601-01...
+ Egcon: GCU-MP3, GCU-MP4, GCU-MP5, GCU-DG3, GCU-DG4…
+ Emko: TRANS-AMF, TRANS-AUTO, TRANS-ATS…
+ Lixise: LXC701, LXC706, LXC3110, LXC3120, LXC6110, LXC6120, LXC6210, LXC6220, LXC6610, LXC6620, LXC8310, LXC8320, LXC9210, LXC9220…
+ Deepsae: DSE501, DSE701, DSE702, DSE3110, DSE4520, DSE5110, DSE5120, DSE5210, DSE5220, DSE6010, DSE6020, DSE7120, DSE7320, DSE8610,...
+ Datakom: D200, D300, D500, D700, DGK105, DKG155, DKG171, DKG173, DKG307, DKG317, DKG319, DKG309, DKG705, DKG707,...
+ ComAp: MRS10, MRS11, MRS16, AMF8, AMF9, AMF20, AMF25,...
+ SmartGen: HGM72, HGM1770, HGM1780, HGM1790N, HGM410N, HGM420N, HGM4010N, HGM4020N, HGM6110U, HGM6120U, HGM6110N, HGM6120N, HGM7220,...
- SẠC ẮC QUY TỰ ĐỘNG:
+ Aisikai: BAC06A, BAC1206, BAC2403, BAC2410..
+ Egcon: SMS, SMC, BP2…
+ Smartgen: BAC1205N, BAC2403N, BAC06A, BAC2408, BAC2410…
+ Deepsae: BC1205, BC2405, DSE9130, DSE9255, DSE9701, DSE9701, DSE9470 …
+ Lixise: LBC1206, LBC1208, LBC2403, LBC2403-1206, LBC2405…
+ Các loại khác: JNC-12V-05A, JNC-24V-05A, GTPRO, HL BAC06A...
- ĐIỀU TỐC ĐIỆN TỬ:
+ GAC: ESD5111, ESD5500E, ESD5520, ESD5550E, ESD5570E…
+ Doosan: DGC-2007, DGC-2013, DSC-1000, GNDC-1000…
+ Cummins: 3044195, 3044196, 3062322, 3062323, 3037359, 3098693, 4296674, 4296675, 4914090, 4914091, 4913988-BI, S6700E, S6700H…
+ Fortrust: C1000A, C1000B , C1002, C1003, C2001, C2002, VEC6800…
+ Kutai: EG2000, EG3000, EG3002…
- BỘ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN ATS:
+ Golden từ 63A-3200A
+ Aisikai từ 100A-3200A
+ Andeli từ 125A-1600A
- LỌC MÁY PHÁT ĐIỆN:
+ FLEETGUARD: LF670, LF777, LF3000, LF3345, LF3349, LF3970, LF9000, LF9009, LF9010, LF9050, FF105, FF185, FF202, FF203, FF5052, FF5421, FS1000, FS1003, FS1006, FS1040, FS1212, FS1280, WF2073, WF2075, WF2076, WF2126, AF25593, AF25708, AF25962, AH1100, AH1135…
+ DONALDSON: P552073, P550949, P566922, P502466, P551746, P550166…
+ DOOSAN: 65.12503-5016B, 65.12503-5018A, 65.05510-5020B, 65.05510-5022B….
+ PERKINS: CH10929, CH10930 , CH10931, 4324909, 4759205, S551/4, SEV551H/4, SEV551F/4….
- SOLENOID CHUỘT TẮT MÁY: D59-105-05, 37V66-56010, 1503ES-12S5SUC12S, 366-07197, 32A87-15100, 16271-60012, 16851-60014, 15471-60010, 897329-5680…
- VẬT TƯ ĐÓNG VỎ: nắp chụp két nước, chân máy, lò xo chống rung, khóa cửa, bản lề, phao dầu, chụp bô, nắp thùng dầu, bát tắt dùng khẩn cấp, ruột gà…
- VẬT TƯ PHỤ: Dây curoa, cảm biến, củ đề, nước làm mát, diode,....
Thông tin liên hệ và tư vấn sản phẩm:
DĐ / ZALO: 0932.552.666 / 0977.593.334 (Mr Hưng)
0985.754.455 (Ms Linh)
www.facebook.com/phutungmayphathunglinh