Bảo hành: 6 tháng
liên hệ giá tốt
PHỤ TÙNG & MÁY PHÁT ĐIỆN HƯNG LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MD VIETNAM
Địa chỉ: Số 38/92, Ngõ 8 Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Email: linh.mdvietnam2020@gmail.com Hotline: 0985 754 455
www.phutungmayphat.com www.vattumayphatdien.com
www.phutungmayphat.vn www.mayphatdiennhapkhau.com
ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LIXISE EG3002
Bộ điều khiển điện tử EG3002 lấy tín hiệu từ bộ thu từ tính (MPU) và so sánh nó với tốc độ động cơ đặt trước để điều khiển điện áp truyền động tới bộ truyền động nhằm duy trì tốc độ động cơ không đổi. EG3002 có tính năng khử khói khởi động động cơ, điều khiển Tốc độ IDLE, cài đặt Thời gian tăng tốc, áp dụng cho dải tần MPU từ 600 đến 9500 Hz.
Thiết bị này có các cài đặt để sử dụng với động cơ Cummins có mức tăng cao (PT PUMP) và động cơ “phản ứng cực chậm”.
Tính Năng |
|
- Cài đặt giới hạn khói và tốc độ không tải khi khởi động động cơ |
|
- Cài đặt động cơ "phản ứng cực chậm" mới được thêm vào |
|
- Hoạt động với loại bơm bên ngoài, tích hợp và bơm PT và bộ truyền động thủy lực |
|
- Có thể được sử dụng ở nhiều tần số đầu vào |
|
- Dòng điện đầu ra tối đa 15Amp |
|
- Thích hợp cho mọi loại động cơ Diesel và Gas |
|
- Thời gian phản hồi nhanh hạn chế sự thay đổi về tốc độ (độ ổn định cao) |
|
- Vỏ bọc bằng nhựa epoxy có khả năng chống ẩm, rung và oxy hóa cao |
|
- Có thể kết nối với chiết áp bên ngoài để điều khiển tốc độ từ xa |
|
- Có thể điều chỉnh cài đặt tốc độ không tải của động cơ |
|
- Chấp nhận đầu vào tín hiệu tương tự từ các bộ điều khiển khác để kiểm soát tốc độ |
|
Thông số kỹ thuật |
|
Điện áp đầu vào (Cực 1, 2) |
10-32VDC |
Điện áp đầu ra (Cực 4, 5) |
Tối đa 95% điện áp đầu vào |
Dòng điện đầu ra (Cực 4, 5) |
Liên tục 7A, nhỏ nhất 0.5A |
Tối đa 15A trong 10 giây |
|
Tần số tín hiệu MPU (Cực 10, 11) |
10 – 10,000 Hz |
Điện áp tín hiệu MPU (Cực 10, 11) |
1 – 120VAC (RMS) |
Điều chỉnh tần số |
Chiết áp điều chỉnh tốc độ (25 vòng) |
Chiết áp tốc độ từ xa (Cực 6, 7, 9) |
Lớn nhất +/- 7% @ 5 KΩ chiết áp 1 wat |
Chia sẻ tải đẳng thời (ILS) (Cực 6, 8) |
Điện trở đầu vào lớn hơn 2 KΩ |
Phạm vi đầu vào -5VDC đến +5VDC / 0 đến 10VDC |
|
Độ nhạy 15% @10VDC |
|
Điều khiển IDLE (Cực 2, 3) |
Phạm vi điều chỉnh 30-90% tốc độ bình thường |
Thời gian tăng tốc |
3 − 20 giây (có thể điều chỉnh) |
Tốc độ giảm xuống |
0 − 4% (có thể điều chỉnh) |
Sự ổn định |
Biến đổi tốc độ nhỏ hơn +/- 0,25% khi tải không đổi |
Tiêu thụ năng lượng tĩnh |
Ít hơn 1 watt @ 12VDC |
Ít hơn 2 watt @ 24VDC |
|
Sự thay đổi nhiệt độ tốc độ |
Ít hơn 3% ở phạm vi nhiệt độ -40 đến +80 ˚C |
Kích thước |
147.0 (L) x 114.0 (W) x 50.0 (H) mm |
5.79 (L) x 4.49 (W) x 1.97 (H) inch |
|
Cân nặng |
690g (1.52 lb) ±2% |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40~85 °C |
Nhiệt độ bảo quản. |
-40~85 °C |
Độ ẩm tương đối |
Tối đa 95% |
Độ rung cơ học |
5.5Gs @ 60 Hz |
Mô tả công tắc DIP |
|
SW1 |
BẬT 600~1200 Hz |
SW2 |
BẬT 1200~2500 Hz |
SW3 |
BẬT 2500~5000 Hz |
SW4 |
BẬT 5000~9500 Hz |
SW5 |
BẬT Bơm PT Cummins |
SW6 |
BẬT Động cơ phản ứng cực chậm |
Kiểm soát của điều tốc |
|
DROOP |
Điều chỉnh tốc độ giảm |
GAIN |
Điều chỉnh mức tăng đầu ra MPU |
INT |
Điều chỉnh độ ổn định của động cơ |
DIF |
Điều chỉnh chênh lệch |
RAMP-TIME |
Điều chỉnh khởi động mềm |
SPEED |
Điều chỉnh tốc độ |
IDLE |
Điều chỉnh tốc độ không tải |
Là một trong những đơn vị cung cấp máy phát điện và phụ tùng máy phát điện uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Có kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng bảo trì máy phát điện, đã được các đối trong Nam ngoài Bắc tin tưởng ủng hộ. Phụ tùng & máy phát điện Hưng Linh chuyên cung cấp các loại phụ tùng Máy phát điện sau:
- MẠCH ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP (AVR):
+ Basler: BE350, AVC63-7, AVC63-7F, AVC125-10A1, AVC125-10B1, DECS-150…
+ Caterpillar: VR6, 341-7755, 235-5725-03...
+ Denyo: AN-5W-203, AN-5-203, NTA-5A-27, NTA-5A-2T …
+ Kutai: EA04. EA05A, EA06A, EA08A, EA15A, EA16A, EA440, EA440T…
+ Kipor: KI-DAVR-50S, KI-DAVR-50S3, KI-DAVR-95S,KI-DAVR-95S3, KI-DAVR-95SW, KI- DAVR-150S, KI-DAVR-150S3, KI-DAVR-250S…
+ Stamford: SX460, SX440, AS440, AS480, MX321, MX341, MX450, KR440, KRS440, ZHS440 ....
+ Egcon: WT-2, WT-3, WT-3A, EVC600C, EVC600I...
+ Leroy Somer: R120, R150, R180, R220, R230, R250, R438, R448, R449, R450, R450M, R450T...
+ Meccalte: SR7, SR7/2, UVR6, DSR, DER1...
+ Marelli: M16FA655A, M25FA600A ,M31FA601A, M40FA640A,...
+ Marathone: SE350, DVR2000E, DVR2000E+, DVR2400...
+ AVR đa năng: GAVR8A, GAVR12A, GAVR15A, GAVR20A, GAVR35A…
+ AVR kích từ than: GB110, GB130, GB140, GB160, GB160C, GB170, GB170C, GB180,STL-F-1, STL-F-2, STL-F-3, HJ 10K3P380, MC240, MC245, FW-50B-220, NTA-50N-21T, SAVRL-75A, SAVRH-75A, POW50A
- BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY PHÁT ĐIỆN:
+ Mebay: DC10K, DC10G, DC20D, DC30D, DC40D, DC42D, DC50D, DC52D, DC60D, DC62D, DC70D, DC72D, ATS220…
+ Cummins: HMI220 0300-6314-01, HMI320 0300-6315-02, PCC3300 0327-1601-01...
+ Egcon: GCU-MP3, GCU-MP4, GCU-MP5, GCU-DG3, GCU-DG4…
+ Emko: TRANS-AMF, TRANS-AUTO, TRANS-ATS…
+ Lixise: LXC701, LXC706, LXC3110, LXC3120, LXC6110, LXC6120, LXC6210, LXC6220, LXC6610, LXC6620, LXC8310, LXC8320, LXC9210, LXC9220…
+ Deepsae: DSE501, DSE701, DSE702, DSE3110, DSE4520, DSE5110, DSE5120, DSE5210, DSE5220, DSE6010, DSE6020, DSE7120, DSE7320, DSE8610,...
+ Datakom: D200, D300, D500, D700, DGK105, DKG155, DKG171, DKG173, DKG307, DKG317, DKG319, DKG309, DKG705, DKG707,...
+ ComAp: MRS10, MRS11, MRS16, AMF8, AMF9, AMF20, AMF25,...
+ SmartGen: HGM72, HGM1770, HGM1780, HGM1790N, HGM410N, HGM420N, HGM4010N, HGM4020N, HGM6110U, HGM6120U, HGM6110N, HGM6120N, HGM7220,...
- SẠC ẮC QUY TỰ ĐỘNG:
+ Aisikai: BAC06A, BAC1206, BAC2403, BAC2410..
+ Egcon: SMS, SMC, BP2…
+ Smartgen: BAC1205N, BAC2403N, BAC06A, BAC2408, BAC2410…
+ Deepsae: BC1205, BC2405, DSE9130, DSE9255, DSE9701, DSE9701, DSE9470 …
+ Lixise: LBC1206, LBC1208, LBC2403, LBC2403-1206, LBC2405…
+ Các loại khác: JNC-12V-05A, JNC-24V-05A, GTPRO, HL BAC06A...
- ĐIỀU TỐC ĐIỆN TỬ:
+ GAC: ESD5111, ESD5500E, ESD5520, ESD5550E, ESD5570E…
+ Doosan: DGC-2007, DGC-2013, DSC-1000, GNDC-1000…
+ Cummins: 3044195, 3044196, 3062322, 3062323, 3037359, 3098693, 4296674, 4296675, 4914090, 4914091, 4913988-BI, S6700E, S6700H…
+ Fortrust: C1000A, C1000B , C1002, C1003, C2001, C2002, VEC6800…
+ Kutai: EG2000, EG3000, EG3002…
- BỘ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN ATS:
+ Golden từ 63A-3200A
+ Aisikai từ 100A-3200A
+ Andeli từ 125A-1600A
- LỌC MÁY PHÁT ĐIỆN:
+ FLEETGUARD: LF670, LF777, LF3000, LF3345, LF3349, LF3970, LF9000, LF9009, LF9010, LF9050, FF105, FF185, FF202, FF203, FF5052, FF5421, FS1000, FS1003, FS1006, FS1040, FS1212, FS1280, WF2073, WF2075, WF2076, WF2126, AF25593, AF25708, AF25962, AH1100, AH1135…
+ DONALDSON: P552073, P550949, P566922, P502466, P551746, P550166…
+ DOOSAN: 65.12503-5016B, 65.12503-5018A, 65.05510-5020B, 65.05510-5022B….
+ PERKINS: CH10929, CH10930 , CH10931, 4324909, 4759205, S551/4, SEV551H/4, SEV551F/4….
- SOLENOID CHUỘT TẮT MÁY: D59-105-05, 37V66-56010, 1503ES-12S5SUC12S, 366-07197, 32A87-15100, 16271-60012, 16851-60014, 15471-60010, 897329-5680…
- VẬT TƯ ĐÓNG VỎ: nắp chụp két nước, chân máy, lò xo chống rung, khóa cửa, bản lề, phao dầu, chụp bô, nắp thùng dầu, bát tắt dùng khẩn cấp, ruột gà…
- VẬT TƯ PHỤ: Dây curoa, cảm biến, củ đề, nước làm mát, diode,....
Thông tin liên hệ và tư vấn sản phẩm:
DĐ / ZALO: 0932.552.666 / 0977.593.334 (Mr Hưng)
0985.754.455 (Ms Linh)
www.facebook.com/phutungmayphathunglinh