Bảo hành: 6 tháng
liên hệ giá tốt
PHỤ TÙNG & MÁY PHÁT ĐIỆN HƯNG LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MD VIETNAM
Địa chỉ: Số 38/92, Ngõ 8 Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Email: linh.mdvietnam2020@gmail.com Hotline: 0985 754 455
www.phutungmayphat.com www.vattumayphatdien.com
www.phutungmayphat.vn www.mayphatdiennhapkhau.com
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LIXISE ESD5111
Bộ điều khiển tốc độ dòng ESD5100 là một thiết bị điện tử được thiết kế để kiểm soát tốc độ động cơ với phản ứng nhanh và chính xác đối với những thay đổi tải nhất thời. Điều khiển vòng kín này, khi được kết nối với bộ truyền động điện tỷ lệ và được cung cấp tín hiệu cảm biến tốc độ từ tính, sẽ điều khiển nhiều loại động cơ ở chế độ đẳng thời hoặc chế độ giảm tốc. Nó được thiết kế cho độ tin cậy cao và được làm cứng trong chậu để chịu được môi trường động cơ.
ESD5131 là phiên bản phái sinh của Bộ điều khiển tốc độ GAC ESD5111 tiêu chuẩn. Tất cả các thông số kỹ thuật, quy trình lắp đặt và điều chỉnh, ngoại trừ những thông số được ghi chú đều giống hệt nhau. ESD5131 đi kèm với các công tắc DIP cho phép lựa chọn các tính năng dạch dẫn và khớp nối mềm. ESD5111 đi kèm với mạch dẫn đã được kích hoạt thông qua một nút nhảy qua các trụ E7 và E6.
HIỆU SUẤT |
|
Hoạt động đẳng thời |
± 0,25% hoặc cao hơn |
Phạm vi tốc độ / Điều tốc |
1K-7,5K Hz liên tục |
Tốc độ trôi theo nhiệt độ |
± 1% tối đa |
Điều chỉnh IDLE theo chiều kim đồng hồ |
Tối thiểu 1200Hz dưới tốc độ cài đặt |
Điều chỉnh IDLE ngược chiều kim đồng hồ |
Tối thiểu 4100Hz dưới tốc độ cài đặt |
Phạm vi thả xuống |
Quy định 1-5% |
Điều chỉnh thả xuống tối đa (K-L Jumpered) |
875Hz., ± 75Hz mỗi lần thay đổi 1A |
Điều chỉnh thả xuống tối thiểu (K-L Jumpered) |
15Hz., ± 6Hz mỗi lần thay đổi 1A |
Phạm vi cắt tốc độ |
± 200Hz. |
Phạm vi tốc độ thay đổi từ xa |
500 Hz - 3.7 KHz |
Độ nhạy thiết bị đầu cuối J |
100Hz., ± 15Hz/Volt @ 5.0 K Trở kháng |
Độ nhạy thiết bị đầu cuối L |
735Hz., ± 60Hz/Volt @ 65 K Trở kháng |
Độ nhạy thiết bị đầu cuối N |
148Hz., ± 10Hz/Volt @ 1M Trở kháng |
Độ nhạy thiết bị đầu cuối P |
Nguồn cung cấp DC 10V @ 20mA tối đa |
Phạm vi điều chỉnh công tắc tốc độ |
1000-10000Hz. |
THUỘC VỀ MÔI TRƯỜNG |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động xung quanh |
-40°c đến +85°c |
Độ ẩm tương đối |
lên tới 95% |
Nhiệt độ bảo quản |
-55°c ~ 90°c |
Sốc |
20-100HZ 500mm/giây. |
NGUỒN ĐẦU VÀO / ĐẦU RA |
|
Nguồn cung cấp DC |
Hệ thống bình 12 hoặc 24VDC (Bảo vệ điện áp tạm thời và ngược) |
Phân cực |
Tiếp đất âm (Trường hợp cách ly) |
Sự tiêu thụ năng lượng |
100mA (Không có dòng điện truyền động) |
Phạm vi dòng điện của thiết bị truyền động |
10Ampe liên tục @ 77°F (25°C) |
Tín hiệu cảm biến tốc độ |
0.5 - 50 VAC |
THUỘC VẬT CHẤT |
|
Kích thước |
146 * 140 * 26mm |
Cân nặng |
1.2 lbf (0.545 kg) |
Gắn |
Mọi vị trí, ưu tiên theo chiều dọc |
ĐỘ TIN CẬY |
|
Độ rung |
1G @ 20 đến 100 Hz. |
Kiểm tra |
Đã kiểm tra chức năng 100% |
THUỘC VỀ MÔI TRƯỜNG |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động xung quanh |
-40 đến +185°F (-40°+85°C) |
Độ ẩm tương đối |
Lên đến 95% |
Tất cả các bề mặt hoàn thiện |
Chống nấm và chống ăn mòn |
Quy định RoHS |
Tuân thủ |
TUÂN THỦ / TIÊU CHUẨN |
|
Hãng |
Yêu cầu CE và RoHS |
Là một trong những đơn vị cung cấp máy phát điện và phụ tùng máy phát điện uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Có kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng bảo trì máy phát điện, đã được các đối trong Nam ngoài Bắc tin tưởng ủng hộ. Phụ tùng & máy phát điện Hưng Linh chuyên cung cấp các loại phụ tùng Máy phát điện sau:
- MẠCH ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP (AVR):
+ Basler: BE350, AVC63-7, AVC63-7F, AVC125-10A1, AVC125-10B1, DECS-150…
+ Caterpillar: VR6, 341-7755, 235-5725-03...
+ Denyo: AN-5W-203, AN-5-203, NTA-5A-27, NTA-5A-2T …
+ Kutai: EA04. EA05A, EA06A, EA08A, EA15A, EA16A, EA440, EA440T…
+ Kipor: KI-DAVR-50S, KI-DAVR-50S3, KI-DAVR-95S,KI-DAVR-95S3, KI-DAVR-95SW, KI- DAVR-150S, KI-DAVR-150S3, KI-DAVR-250S…
+ Stamford: SX460, SX440, AS440, AS480, MX321, MX341, MX450, KR440, KRS440, ZHS440 ....
+ Egcon: WT-2, WT-3, WT-3A, EVC600C, EVC600I...
+ Leroy Somer: R120, R150, R180, R220, R230, R250, R438, R448, R449, R450, R450M, R450T...
+ Meccalte: SR7, SR7/2, UVR6, DSR, DER1...
+ Marelli: M16FA655A, M25FA600A ,M31FA601A, M40FA640A,...
+ Marathone: SE350, DVR2000E, DVR2000E+, DVR2400...
+ AVR đa năng: GAVR8A, GAVR12A, GAVR15A, GAVR20A, GAVR35A…
+ AVR kích từ than: GB110, GB130, GB140, GB160, GB160C, GB170, GB170C, GB180,STL-F-1, STL-F-2, STL-F-3, HJ 10K3P380, MC240, MC245, FW-50B-220, NTA-50N-21T, SAVRL-75A, SAVRH-75A, POW50A
- BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY PHÁT ĐIỆN:
+ Mebay: DC10K, DC10G, DC20D, DC30D, DC40D, DC42D, DC50D, DC52D, DC60D, DC62D, DC70D, DC72D, ATS220…
+ Cummins: HMI220 0300-6314-01, HMI320 0300-6315-02, PCC3300 0327-1601-01...
+ Egcon: GCU-MP3, GCU-MP4, GCU-MP5, GCU-DG3, GCU-DG4…
+ Emko: TRANS-AMF, TRANS-AUTO, TRANS-ATS…
+ Lixise: LXC701, LXC706, LXC3110, LXC3120, LXC6110, LXC6120, LXC6210, LXC6220, LXC6610, LXC6620, LXC8310, LXC8320, LXC9210, LXC9220…
+ Deepsae: DSE501, DSE701, DSE702, DSE3110, DSE4520, DSE5110, DSE5120, DSE5210, DSE5220, DSE6010, DSE6020, DSE7120, DSE7320, DSE8610,...
+ Datakom: D200, D300, D500, D700, DGK105, DKG155, DKG171, DKG173, DKG307, DKG317, DKG319, DKG309, DKG705, DKG707,...
+ ComAp: MRS10, MRS11, MRS16, AMF8, AMF9, AMF20, AMF25,...
+ SmartGen: HGM72, HGM1770, HGM1780, HGM1790N, HGM410N, HGM420N, HGM4010N, HGM4020N, HGM6110U, HGM6120U, HGM6110N, HGM6120N, HGM7220,...
- SẠC ẮC QUY TỰ ĐỘNG:
+ Aisikai: BAC06A, BAC1206, BAC2403, BAC2410..
+ Egcon: SMS, SMC, BP2…
+ Smartgen: BAC1205N, BAC2403N, BAC06A, BAC2408, BAC2410…
+ Deepsae: BC1205, BC2405, DSE9130, DSE9255, DSE9701, DSE9701, DSE9470 …
+ Lixise: LBC1206, LBC1208, LBC2403, LBC2403-1206, LBC2405…
+ Các loại khác: JNC-12V-05A, JNC-24V-05A, GTPRO, HL BAC06A...
- ĐIỀU TỐC ĐIỆN TỬ:
+ GAC: ESD5111, ESD5500E, ESD5520, ESD5550E, ESD5570E…
+ Doosan: DGC-2007, DGC-2013, DSC-1000, GNDC-1000…
+ Cummins: 3044195, 3044196, 3062322, 3062323, 3037359, 3098693, 4296674, 4296675, 4914090, 4914091, 4913988-BI, S6700E, S6700H…
+ Fortrust: C1000A, C1000B , C1002, C1003, C2001, C2002, VEC6800…
+ Kutai: EG2000, EG3000, EG3002…
- BỘ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN ATS:
+ Golden từ 63A-3200A
+ Aisikai từ 100A-3200A
+ Andeli từ 125A-1600A
- LỌC MÁY PHÁT ĐIỆN:
+ FLEETGUARD: LF670, LF777, LF3000, LF3345, LF3349, LF3970, LF9000, LF9009, LF9010, LF9050, FF105, FF185, FF202, FF203, FF5052, FF5421, FS1000, FS1003, FS1006, FS1040, FS1212, FS1280, WF2073, WF2075, WF2076, WF2126, AF25593, AF25708, AF25962, AH1100, AH1135…
+ DONALDSON: P552073, P550949, P566922, P502466, P551746, P550166…
+ DOOSAN: 65.12503-5016B, 65.12503-5018A, 65.05510-5020B, 65.05510-5022B….
+ PERKINS: CH10929, CH10930 , CH10931, 4324909, 4759205, S551/4, SEV551H/4, SEV551F/4….
- SOLENOID CHUỘT TẮT MÁY: D59-105-05, 37V66-56010, 1503ES-12S5SUC12S, 366-07197, 32A87-15100, 16271-60012, 16851-60014, 15471-60010, 897329-5680…
- VẬT TƯ ĐÓNG VỎ: nắp chụp két nước, chân máy, lò xo chống rung, khóa cửa, bản lề, phao dầu, chụp bô, nắp thùng dầu, bát tắt dùng khẩn cấp, ruột gà…
- VẬT TƯ PHỤ: Dây curoa, cảm biến, củ đề, nước làm mát, diode,....
Thông tin liên hệ và tư vấn sản phẩm:
DĐ / ZALO: 0932.552.666 / 0977.593.334 (Mr Hưng)
0985.754.455 (Ms Linh)
www.facebook.com/phutungmayphathunglinh